
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2010 | Kumamoto Ozu High School | Tsukuba University | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2013 | Tsukuba University | Kawasaki Frontale | - | Cho thuê |
| 30-01-2014 | Kawasaki Frontale | Tsukuba University | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2014 | Tsukuba University | Kawasaki Frontale | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Kawasaki Frontale | Al Rayyan | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2024 | Al Rayyan | Sint-Truidense | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-11-2025 17:30 | Sint-Truidense | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-10-2025 18:15 | Union Saint-Gilloise | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-10-2025 16:30 | Sint-Truidense | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Nhật Bản | 14-10-2025 10:30 | Japan | Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-09-2025 11:30 | Sint-Truidense | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-09-2025 16:30 | Club Brugge | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-09-2025 17:15 | Sint-Truidense | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-08-2025 14:00 | Sint-Truidense | RAAL La Louvière | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-08-2025 17:15 | RC Sporting Charleroi | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-07-2025 17:15 | Sint-Truidense | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| East Asia Champion | 1 | 22 |
| J. League Best XI | 4 | 22 21 20 18 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| AFC Champions League participant | 6 | 21/22 20/21 18/19 17/18 16/17 13/14 |
| Japanese champion | 4 | 21 20 18 17 |
| Japanese Super Cup winner | 2 | 21 19 |
| Japanese cup winner | 1 | 20 |
| Japanese league cup winner | 1 | 19 |