STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | RSC Anderlecht Youth | RSC Anderlecht U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | RSC Anderlecht U18 | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Anderlecht | KV Kortrijk | - | Cho thuê |
29-06-2024 | KV Kortrijk | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-08-2025 16:30 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | AEK Athens | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Anderlecht | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-08-2025 11:30 | FCV Dender EH | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-08-2025 14:00 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-07-2025 18:00 | Anderlecht | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-05-2025 11:30 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 18-04-2025 18:00 | RSCA Futures | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 13-04-2025 17:15 | Francs Borains | ![]() ![]() | RSCA Futures | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 05-04-2025 14:00 | RSCA Futures | ![]() ![]() | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |