
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Viborg FF Youth | FC Midtjylland Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2019 | Midtjylland U19 | Nurnberg (Youth) | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Nurnberg (Youth) | Midtjylland U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2020 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2020 | Midtjylland | AC Horsens | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | AC Horsens | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Midtjylland | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2022 | AC Horsens | Rosenborg | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2023 | Rosenborg | Benfica | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2024 | Benfica | Hellas Verona | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Hellas Verona | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | Sporting Braga | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 31-08-2025 12:30 | Sparta Rotterdam | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-08-2025 17:00 | Fenerbahce | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-08-2025 16:45 | Feyenoord | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 06-08-2025 19:00 | Feyenoord | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Hellas Verona | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 11-05-2025 13:00 | Hellas Verona | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-05-2025 18:45 | Inter Milan | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 31-03-2025 16:30 | Hellas Verona | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-03-2025 11:30 | Hellas Verona | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 24 |
| Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Portuguese champion | 1 | 22/23 |
| Danish second tier champion | 1 | 22 |
| Top scorer | 2 | 21/22 18/19 |
| Danish Youth Champion | 2 | 19 18 |