STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | University College Dublin U19 | Shamrock Rovers U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Shamrock Rovers U19 | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
07-07-2021 | Shamrock Rovers | Longford Town | - | Cho thuê |
29-11-2021 | Longford Town | Shamrock Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2021 | Shamrock Rovers | Drogheda United | - | Cho thuê |
29-11-2022 | Drogheda United | Shamrock Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Santa Clara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 19:00 | Santa Clara | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 19:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | FC Ballkani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 10-08-2025 16:00 | Galway United | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:30 | FC Ballkani | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | St Joseph's FC | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 27-06-2025 19:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 16-06-2025 18:45 | Drogheda United | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 23-05-2025 18:45 | Derry City | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 19-05-2025 19:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Irish champion | 3 | 22/23 20/21 19/20 |