
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | RSC Anderlecht Youth | RSC Anderlecht U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | RSC Anderlecht U17 | RSC Anderlecht U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | RSC Anderlecht U19 | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Anderlecht II | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | Anderlecht | Oud-Heverlee Leuven | - | Cho thuê |
| 30-01-2017 | Oud-Heverlee Leuven | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2017 | Anderlecht | Mouscron Peruwelz | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2020 | Mouscron Peruwelz | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | Arminia Bielefeld | Eintracht Braunschweig | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Eintracht Braunschweig | - | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2023 | Eintracht Braunschweig | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2023 | Partizan Belgrade | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Partizan Belgrade | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2024 16:00 | KAA Gent | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 15-08-2024 18:30 | Lugano | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 08-08-2024 18:00 | Partizan Belgrade | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 31-07-2024 18:00 | Partizan Belgrade | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 23-07-2024 18:00 | Dynamo Kyiv | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu