
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2002 | CF América U19 | Club America | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Club America | Ajaccio | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2014 | Ajaccio | Malaga | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2016 | Malaga | Granada CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Granada CF | Malaga | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2017 | Malaga | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2019 | Standard Liege | Club America | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2023 | Club America | Salernitana | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | Salernitana | AVS Futebol SAD | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 17-05-2025 17:00 | AVS Futebol SAD | Moreirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 05-05-2025 19:15 | AVS Futebol SAD | Boavista FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 27-04-2025 17:00 | Benfica | AVS Futebol SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 13-04-2025 17:00 | Sporting Braga | AVS Futebol SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 30-03-2025 14:30 | FC Famalicao | AVS Futebol SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 15-03-2025 18:00 | FC Porto | AVS Futebol SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 08-03-2025 15:30 | AVS Futebol SAD | FC Arouca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 02-03-2025 18:00 | SC Farense | AVS Futebol SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 23-02-2025 18:00 | AVS Futebol SAD | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 16-02-2025 15:30 | Rio Ave | AVS Futebol SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup Winner | 6 | 25 23 19 15 11 09 |
| CONCACAF Nations League Winner | 1 | 24/25 |
| Gold Cup participant | 7 | 23 19 15 11 09 07 05 |
| World Cup participant | 5 | 22 18 14 10 06 |
| Olympic Games: 3rd Place | 1 | 21 |
| Goalkeeper of the season | 2 | 20/21 06/07 |
| Olympics participant | 2 | 20/21 03/04 |
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 20/21 19/20 05/06 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Belgian cup winner | 1 | 18 |
| Confederations Cup participant | 2 | 17 13 |
| Copa América participant | 1 | 16 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 07 |
| Gold Cup runner-up | 1 | 07 |
| Copa América third place | 1 | 07 |
| CONCACAF Champions Cup winner | 1 | 05/06 |
| Mexican Campeón de Campeones | 1 | 04/05 |
| Mexican Clausura champion | 1 | 04/05 |