
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-01-2016 | Vipers SC | Standard Liege | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Standard Liege | Vipers SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Vipers SC | Standard Liege | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2017 | Standard Liege | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Mouscron Peruwelz | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-02-2018 | Standard Liege | Sabail | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Sabail | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2018 | Standard Liege | HNK Gorica | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-08-2019 | HNK Gorica | Konyaspor | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2021 | Konyaspor | Free player | - | Giải phóng |
| 19-01-2022 | Free player | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2022 | FC Lviv | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2022 | Caykur Rizespor | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Caykur Rizespor | Free player | - | Giải phóng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 19 17 |
| Belgian cup winner | 1 | 16 |