
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Mt Druitt Town Rangers FC | Central Coast Mariners (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 19-11-2020 | Central Coast Mariners (Youth) | FC Macarthur | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Macarthur | Free player | - | Giải phóng |
| 22-01-2025 | Free player | Newcastle Jets | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-10-2025 19:00 | Tanzania | Zambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:45 | Floriana F.C. | FC Ballkani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-07-2025 17:30 | Floriana F.C. | Haverfordwest County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 04-05-2025 07:00 | Melbourne Victory | Newcastle Jets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 26-04-2025 07:00 | Newcastle Jets | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 20-04-2025 05:00 | Sydney FC | Newcastle Jets | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 12-04-2025 09:35 | Newcastle Jets | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 06-04-2025 07:00 | Newcastle Jets | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 21:30 | Morocco | Tanzania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 16-03-2025 06:00 | Newcastle Jets | Western United FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
| Australian cup winner | 1 | 21/22 |