
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Club Nacional Asunción U19 | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2014 | Nacional Montevideo | Lugano | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Lugano | Nacional Montevideo | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2015 | Nacional Montevideo | Liverpool URU | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Liverpool URU | Nacional Montevideo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Nacional Montevideo | Free player | - | Giải phóng |
| 02-03-2016 | Free player | Villa Espanola | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2017 | Villa Espanola | Palestino | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Palestino | Villa Espanola | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2017 | Villa Espanola | Rentistas | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2018 | Rentistas | Inter Playa del Carmen | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2018 | Inter Playa del Carmen | Rentistas | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2021 | Rentistas | Guayaquil City | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2024 | Guayaquil City | Deportivo Maldonado | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 14/15 |
| Uruguayan champion | 1 | 11/12 |