
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | FC St. Pauli Youth | Hamburger SV Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Hamburger SV Youth | Hamburger SV U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Hamburger SV U17 | Hamburger SV U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Hamburger SV U19 | Hamburger SV (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Hamburger SV (Youth) | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2022 | Hamburger SV | Karlsruher SC | 0.05M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Karlsruher SC | Hamburger SV | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Hamburger SV | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-11-2025 15:30 | FC Basel 1893 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-11-2025 18:00 | Lugano | St. Gallen | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23-11-2025 15:30 | St. Gallen | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-11-2025 15:30 | St. Gallen | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-05-2025 16:00 | St. Gallen | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 06-05-2025 17:00 | Yverdon | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21-04-2025 14:30 | St. Gallen | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 13-04-2025 12:15 | Lugano | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 06-04-2025 12:15 | St. Gallen | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-04-2025 18:30 | Luzern | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under 21 European Champion | 1 | 21 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |