
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Basel U18 | Basel U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Basel U21 | FC Basel 1893 | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2013 | FC Basel 1893 | FC Wacker Innsbruck | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | FC Wacker Innsbruck | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | FC Basel 1893 | Lech Poznan | 0.1M € | Cho thuê |
| 14-01-2015 | Lech Poznan | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2015 | FC Basel 1893 | Lech Poznan | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-01-2020 | Lech Poznan | Rubin Kazan | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2021 | Rubin Kazan | AEK Athens | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | AEK Athens | Rubin Kazan | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-09-2024 | Rubin Kazan | Jedinstvo UB | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 25-10-2024 16:30 | Radnicki 1923 Kragujevac | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 19-10-2024 16:00 | Jedinstvo UB | Vojvodina Novi Sad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 06-10-2024 19:00 | Backa Topola | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 29-09-2024 17:00 | Jedinstvo UB | FK Spartak Subotica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 21-09-2024 16:00 | FK Čukarički | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 16-09-2024 18:00 | Jedinstvo UB | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 14-04-2024 16:00 | Krylya Sovetov | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 08-04-2024 14:00 | Gazovik Orenburg | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish Super Cup winner | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |
| Polish champion | 1 | 14/15 |
| Swiss champion | 2 | 13/14 12/13 |