
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | USK St. Michael Youth | AKA SV Ried U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AKA SV Ried U15 | AKA SV Ried U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | AKA SV Ried U16 | AKA SV Ried U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | AKA SV Ried U18 | SV Ried II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | SV Ried II | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2024 | SV Ried | Sturm Graz (Youth) | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-11-2025 19:00 | SK Sturm Graz II | FC HOGO Hertha Wels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Austria U21 | Wales U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 05-10-2025 12:30 | Rheindorf Altach | Sturm Graz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | Sturm Graz | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 28-09-2025 12:30 | Sturm Graz | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 16:45 | Midtjylland | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 14-09-2025 15:00 | Sturm Graz | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 30-08-2025 17:30 | Grazer AK | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 20-08-2025 19:00 | Bodo Glimt | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 16-08-2025 17:30 | SV Ried | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian champion | 1 | 24/25 |
| Austrian Second League Champion | 1 | 24/25 |