
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | RSC Anderlecht Youth | LOSC Lille Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2011 | LOSC Lille Youth | ES Wasquehal U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2012 | ES Wasquehal U19 | Standard Liege U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2012 | Standard Liege U19 | Club Bruges U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2013 | Club Bruges U19 | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2014 | Club Brugge KV U23 | Club Brugge | - | Ký hợp đồng | 
| 31-08-2015 | Club Brugge | Watford | 7M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 26-07-2016 | Watford | Zulte-Waregem | - | Cho thuê | 
| 15-01-2017 | Zulte-Waregem | Watford | - | Kết thúc cho thuê | 
| 25-01-2017 | Watford | Willem II | - | Cho thuê | 
| 29-06-2017 | Willem II | Watford | - | Kết thúc cho thuê | 
| 26-07-2017 | Watford | Royal Antwerp | - | Cho thuê | 
| 29-06-2018 | Royal Antwerp | Watford | - | Kết thúc cho thuê | 
| 22-08-2018 | Watford | Standard Liege | - | Cho thuê | 
| 29-06-2019 | Standard Liege | Watford | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2019 | Watford | Standard Liege | 3M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 25-07-2021 | Standard Liege | Barnsley | - | Ký hợp đồng | 
| 30-01-2022 | Barnsley | RWD Molenbeek | - | Cho thuê | 
| 29-06-2023 | RWD Molenbeek | Barnsley | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2023 | Barnsley | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng | 
| 03-02-2025 | Lierse Kempenzonen | Free player | - | Giải phóng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 13-04-2024 14:00 | Lierse Kempenzonen | RSCA Futures | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 30-03-2024 19:00 | Standard Liege II | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 16-03-2024 15:00 | Lierse Kempenzonen | RFC de Liege | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 08-03-2024 19:00 | Beerschot Wilrijk | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 19-01-2024 19:00 | KMSK Deinze | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 13-01-2024 19:00 | Lierse Kempenzonen | FCV Dender EH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 17-12-2023 18:15 | KVSK Lommel | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-12-2023 19:00 | Lierse Kempenzonen | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 03-12-2023 12:30 | KV Oostende | Lierse Kempenzonen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 26-11-2023 18:15 | Lierse Kempenzonen | Standard Liege II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Belgian Second League Champion | 1 | 22/23  | 
| Europa League participant | 4 | 20/21 19/20 18/19 14/15  | 
| Belgian cup winner | 2 | 17 15  | 
| Belgian champion | 1 | 15/16  |