
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2017 | ASPIRE Football Dreams | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2018 | KAS Eupen | FC Barcelona Atlètic | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | FC Barcelona | OGC Nice | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | OGC Nice | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-09-2020 | FC Barcelona | PAOK Saloniki | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | PAOK Saloniki | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2022 | FC Barcelona | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2023 | HNK Gorica | Free player | - | Giải phóng |
| 17-07-2023 | Free player | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2024 | Anorthosis Famagusta FC | Panserraikos | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-11-2025 15:00 | Levadiakos | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-11-2025 17:30 | Panserraikos | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-08-2025 16:30 | Panserraikos | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-08-2025 17:15 | AEK Athens | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-03-2025 17:00 | Asteras Aktor | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-02-2025 18:30 | AEK Athens | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-01-2025 15:00 | OFI Crete | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-11-2024 15:00 | Olympiakos Piraeus | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 06-10-2024 13:00 | Panserraikos | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 10-03-2024 15:00 | Anorthosis Famagusta FC | AEP Paphos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Africa Cup participant | 1 | 19 |
| Spanish champion | 1 | 18/19 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |