
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Kui Tan | Hong Kong 09 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Hong Kong 09 | Leaper | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Leaper | Biu Chun Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 17-05-2013 | Buler Rangers | - | - | Giải phóng |
| 17-05-2013 | Biu Chun Rangers | Persija Jakarta | - | Cho thuê |
| 30-08-2013 | Persija Jakarta | Biu Chun Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2015 | Buler Rangers | South China | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2015 | Biu Chun Rangers | South China AA | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2017 | South China AA | Eastern Football Team | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2019 | Eastern Football Team | Biu Chun Rangers | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Biu Chun Rangers | Eastern Football Team | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-05-2020 | Eastern Football Team | Biu Chun Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2021 | Biu Chun Rangers | Tsuen Wan | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2022 | Tsuen Wan | Biu Chun Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | Biu Chun Rangers | Hong Kong U23 | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2024 | Hong Kong U23 | EnGenius Kowloon City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 2 | 15/16 14/15 |
| Asian Games Participant | 2 | 14 10 |
| Best young player | 2 | 13 12 |