
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | BVV Barendrecht Youth | Feyenoord Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2020 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | Feyenoord U17 | Feyenoord U18 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | Feyenoord U18 | Feyenoord U21 | - | Ký hợp đồng | 
| 28-08-2024 | Feyenoord U21 | Dordrecht | - | Cho thuê | 
| 29-06-2025 | Dordrecht | Feyenoord U21 | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 21-09-2025 14:45 | AZ Alkmaar | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 17-09-2025 18:00 | Feyenoord | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 13-09-2025 19:00 | Feyenoord | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 31-08-2025 12:30 | Sparta Rotterdam | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 16-08-2025 16:45 | Excelsior SBV | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 24-05-2025 18:00 | Willem II | Dordrecht | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 21-05-2025 16:45 | Dordrecht | Willem II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 17-05-2025 18:00 | Dordrecht | De Graafschap | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 13-05-2025 19:00 | De Graafschap | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 09-05-2025 18:00 | Dordrecht | Volendam | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Best young player | 1 | 25  | 
| Euro Under-17 participant | 1 | 22  |