
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Feyenoord U17 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Feyenoord U19 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2017 | Feyenoord | AS Monaco | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2018 | AS Monaco | Huddersfield Town | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Huddersfield Town | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | AS Monaco | Huddersfield Town | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-01-2020 | Huddersfield Town | Fulham | - | Cho thuê |
| 04-08-2020 | Fulham | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-10-2020 | Huddersfield Town | Fulham | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2022 | Fulham | Havre Athletic Club | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Havre Athletic Club | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | Fulham | Rapid Wien | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Rapid Wien | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2024 | Fulham | NAC Breda | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-11-2025 17:45 | Volendam | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-11-2025 17:45 | NAC Breda | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-10-2025 18:00 | SC Heerenveen | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-05-2025 16:45 | Fortuna Sittard | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-04-2025 16:45 | AZ Alkmaar | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 29-03-2025 15:30 | NAC Breda | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-03-2025 19:00 | Almere City FC | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 07-03-2025 19:00 | NAC Breda | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-02-2025 13:30 | RKC Waalwijk | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 31-01-2025 19:00 | NAC Breda | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Dutch champion | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 3 | 16/17 14/15 12/13 |
| Dutch Cup winner | 1 | 15/16 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| World Cup third place | 1 | 14 |
| European Under-19 participant | 2 | 14 13 |
| U21 Eredivisie champion | 1 | 14 |
| Dutch U19 Champion | 1 | 13 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 11 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
| European Under-17 champion | 1 | 11 |
| Dutch U17 Champion | 1 | 11 |