
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FC Lausanne-Sport U18 | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Lausanne Sports | Luzern | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Luzern | Lugano | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Lugano | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-10-2025 15:30 | Lausanne Sports | FC Basel 1893 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | Hamrun Spartans | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-10-2025 14:30 | Luzern | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 05-10-2025 12:00 | Lausanne Sports | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-08-2025 14:30 | Lausanne Sports | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:15 | Lausanne Sports | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-08-2025 12:00 | Thun | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:15 | Lausanne Sports | FC Vardar Skopje | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-07-2025 14:00 | Lausanne Sports | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-05-2025 16:00 | Servette | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss cup winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 15/16 |