
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-04-2009 | FC Banik Ostrava U17 | FC Hlucin U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | FC Hlucin U19 | FC Banik Ostrava U17 | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2009 | FC Banik Ostrava U17 | FK Bilovec | - | Ký hợp đồng |
| 18-03-2010 | FK Bilovec | Hlucin | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2012 | Hlucin | Opava | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2012 | Opava | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Slovan Liberec | Slavia Praha | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-10-2020 | Slavia Praha | West Ham United | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 29-11-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 21-11-2025 19:30 | 1. FSV Mainz 05 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Czechia | Gibraltar | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-11-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | RB Leipzig | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 02-11-2025 16:30 | VfL Wolfsburg | TSG Hoffenheim | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-10-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 19-10-2025 15:30 | FC St. Pauli | TSG Hoffenheim | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 16:00 | Faroe Islands | Czechia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-10-2025 18:45 | Czechia | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 03-10-2025 18:30 | TSG Hoffenheim | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Europa League participant | 6 | 23/24 21/22 18/19 16/17 15/16 13/14 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Conference League winner | 1 | 22/23 |
| Czech champion | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Czech cup winner | 1 | 14/15 |