STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 31-08-2025 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 16:00 | Ararat-Armenia FC | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 10-08-2025 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Sigma Olomouc | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Ararat-Armenia FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | FK Aktobe Lento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 27-07-2025 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Mlada Boleslav | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 19-07-2025 18:00 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 18-05-2025 15:00 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 13-04-2025 13:30 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 15-03-2025 18:00 | Slovan Liberec | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Czech champion | 2 | 23/24 22/23 |
Czech cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |