
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Falkenbergs FF U19 | Falkenberg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Falkenberg | Brondby IF | 0.27M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2017 | Brondby IF | Silkeborg | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Silkeborg | Brondby IF | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2018 | Brondby IF | Vejle | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-08-2019 | Vejle | Hacken | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2020 | Hacken | Falkenberg | - | Cho thuê |
| 29-11-2020 | Falkenberg | Hacken | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2021 | Hacken | SV Wehen Wiesbaden | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2022 | SV Wehen Wiesbaden | Union Saint-Gilloise | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-07-2024 | Union Saint-Gilloise | Club Brugge | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-09-2025 16:30 | Club Brugge | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 27-08-2025 19:00 | Club Brugge | Rangers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-05-2025 16:30 | Club Brugge | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-05-2025 11:30 | Anderlecht | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11-05-2025 16:30 | Racing Genk | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bỉ | 04-05-2025 16:00 | Club Brugge | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-05-2025 14:10 | Club Brugge | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13-04-2025 16:30 | Club Brugge | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 06-04-2025 11:30 | Royal Antwerp | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-03-2025 11:30 | Club Brugge | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian cup winner | 2 | 25 24 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Hessen Cup winner | 1 | 20/21 |