
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2022 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Barcelona U16 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-11-2025 15:15 | FC Barcelona | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-11-2025 15:15 | FC Barcelona | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 20:00 | RC Celta | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 16:45 | FC Barcelona | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 01-10-2025 19:00 | FC Barcelona | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-09-2025 19:30 | Real Oviedo | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 14-09-2025 19:00 | FC Barcelona | Valencia CF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 27-08-2024 19:30 | Rayo Vallecano | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 17-08-2024 19:30 | Valencia CF | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 12-08-2024 18:00 | FC Barcelona | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish champion | 1 | 24/25 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 24 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 23 |