STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Barcelona U16 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 01-10-2025 19:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-09-2025 19:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-08-2024 19:30 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 17-08-2024 19:30 | Valencia CF | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 12-08-2024 18:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 06-08-2024 23:35 | FC Barcelona | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 03-08-2024 23:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 31-07-2024 00:20 | Manchester City | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U17 | 24-05-2024 17:30 | France U17 | ![]() ![]() | Spain U17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U17 | 21-05-2024 15:00 | Spain U17 | ![]() ![]() | Portugal U17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish champion | 1 | 24/25 |
Euro Under-17 participant | 1 | 24 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 23 |