
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | FK Mlada Boleslav U17 | Mlada Boleslav U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | Mlada Boleslav U19 | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-08-2025 16:00 | Mlada Boleslav | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-08-2025 15:00 | Tescoma Zlin | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-05-2025 14:00 | Mlada Boleslav | Synot Slovacko | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 17-05-2025 15:00 | Pardubice | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 13-04-2025 13:30 | Sparta Praha | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 06-04-2025 13:30 | Mlada Boleslav | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Molde | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 17:00 | Hapoel Beer Sheva | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 11-08-2024 15:00 | Mlada Boleslav | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 16:00 | Mlada Boleslav | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 23/24  |