
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | UFK Lviv | Shakhtar 2 Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Shakhtar 2 Donetsk | Metalurg Zaporizhya (-2016) | - | Cho thuê |
| 30-11-2005 | Metalurg Zaporizhya (-2016) | Shakhtar 2 Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2005 | Shakhtar 2 Donetsk | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2009 | FC Shakhtar Donetsk | FC Barcelona | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-07-2010 | FC Barcelona | FC Shakhtar Donetsk | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-02-2015 | FC Shakhtar Donetsk | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | AEK Athens | Free player | - | Giải phóng |
| 09-09-2021 | Free player | Ionikos Nikaia | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2023 | Ionikos Nikaia | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Shakhtar Donetsk | Free player | - | Giải phóng |
| 31-01-2025 | Free player | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian champion | 8 | 23/24 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 07/08 05/06 |
| Ukrainian cup winner | 5 | 23/24 12/13 11/12 07/08 03/04 |
| Champions League participant | 9 | 23/24 18/19 12/13 11/12 10/11 08/09 07/08 06/07 04/05 |
| Europa League participant | 4 | 20/21 17/18 15/16 13/14 |
| Greek champion | 1 | 18 |
| Ukrainian Super Cup winner | 2 | 13/14 08/09 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 10 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 10 |
| Spanish champion | 1 | 09/10 |
| Uefa Cup winner | 1 | 08/09 |
| Ukrainian cup runner-up | 2 | 08/09 06/07 |
| Uefa Cup participant | 3 | 08/09 06/07 05/06 |
| World Cup participant | 1 | 06 |
| Euro Under-21 runner-up | 1 | 06 |
| European Under-21 participant | 1 | 06 |
| European Under-19 participant | 1 | 05 |