STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Jong Ajax (Youth) | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
29-08-2019 | AFC Ajax | AZ Alkmaar | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2024 | AZ Alkmaar | VfL Bochum 1848 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 17-08-2025 12:30 | Sparta Rotterdam | ![]() ![]() | FC Utrecht | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 18:00 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-08-2025 14:45 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Heracles Almelo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-07-2025 18:00 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Sheriff Tiraspol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-05-2025 13:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-05-2025 18:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 27-04-2025 13:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-04-2025 13:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 28-03-2025 19:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 20 |
Dutch champion | 1 | 18/19 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |
Dutch Cup winner | 1 | 18/19 |
Dutch Second League champion | 1 | 18 |
Dutch U19 Champion | 2 | 17 16 |
European Under-19 participant | 1 | 17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |