
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Excelsior Jeugd | Feyenoord Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2017 | Feyenoord U17 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Feyenoord U19 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2020 | Feyenoord | Excelsior SBV | - | Cho thuê |
| 03-05-2020 | Excelsior SBV | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-10-2020 | Feyenoord | Sparta Rotterdam | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Sparta Rotterdam | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Feyenoord | FC Basel 1893 | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-08-2023 | FC Basel 1893 | Stoke City | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 29-11-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | FC Augsburg | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 21-11-2025 19:30 | 1. FSV Mainz 05 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-11-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | RB Leipzig | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 02-11-2025 16:30 | VfL Wolfsburg | TSG Hoffenheim | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 28-10-2025 19:45 | FC St. Pauli | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-10-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 19-10-2025 15:30 | FC St. Pauli | TSG Hoffenheim | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 03-10-2025 18:30 | TSG Hoffenheim | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 28-09-2025 13:30 | SC Freiburg | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 20-09-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Dutch Super Cup winner | 1 | 19 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 18 |
| European Under-17 champion | 1 | 18 |