
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FC Zurich U17 | GC Zürich U18 | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2013 | GC Zürich U18 | Manchester United U21 | 0.83M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2015 | Manchester United U21 | Bolton Wanderers | - | Cho thuê |
| 30-05-2015 | Bolton Wanderers | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Manchester United U21 | Celtic FC | 0.28M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2016 | Celtic FC | Barnsley | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Barnsley | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2017 | Celtic FC | AS Saint-Étienne | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AS Saint-Étienne | FC Porto | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2018 | FC Porto | Nottingham Forest | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Nottingham Forest | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | FC Porto | Young Boys | - | Cho thuê |
| 11-08-2020 | Young Boys | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-09-2020 | FC Porto | Real Valladolid CF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Real Valladolid CF | VfL Bochum 1848 | 0.3M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | VfL Bochum 1848 | Real Valladolid CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Real Valladolid CF | Young Boys | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-10-2025 19:30 | Grasshopper | Young Boys | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-10-2025 13:00 | FC Zurich | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-10-2025 14:30 | Young Boys | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | Fotbal Club FCSB | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28-09-2025 12:00 | Young Boys | Thun | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Thụy Sĩ | 20-09-2025 17:00 | Aarau | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31-08-2025 14:30 | Young Boys | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-08-2025 12:00 | Young Boys | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 06-08-2025 18:30 | FC Basel 1893 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-08-2025 16:00 | Winterthur | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
| Swiss champion | 2 | 23/24 19/20 |
| Champions League participant | 3 | 23/24 16/17 15/16 |
| Europa League participant | 3 | 23/24 19/20 15/16 |
| Swiss cup winner | 1 | 19/20 |
| Scottish champion | 2 | 16/17 15/16 |
| Scottish league cup winner | 1 | 16/17 |
| U21 Premier League champion | 1 | 14/15 |