
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2020 | FC Tokyo U18 | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | FC Tokyo | Kyoto Sanga | - | Cho thuê |
| 24-07-2021 | Kyoto Sanga | FC Tokyo | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2021 | FC Tokyo | SC Sagamihara | - | Cho thuê |
| 30-01-2022 | SC Sagamihara | FC Tokyo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2022 | FC Tokyo | Montedio Yamagata | - | Cho thuê |
| 17-07-2022 | Montedio Yamagata | FC Tokyo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | FC Tokyo | Sagan Tosu | - | Cho thuê |
| 30-01-2025 | Sagan Tosu | FC Tokyo | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-10-2025 14:00 | KVC Westerlo | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-10-2025 14:00 | RAAL La Louvière | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-10-2025 17:15 | KVC Westerlo | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-09-2025 18:45 | Union Saint-Gilloise | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-09-2025 18:30 | Club Brugge | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-09-2025 14:00 | KVC Westerlo | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-09-2025 17:15 | Sint-Truidense | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-08-2025 16:15 | KVC Westerlo | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-08-2025 17:15 | Cercle Brugge | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-05-2025 06:00 | FC Tokyo | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| AFC U23 Championship Winner | 1 | 23/24 |