
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | FC Nitra U19 | Nitra | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Nitra | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Chelsea U18 | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2009 | Chelsea | FC Twente Enschede | 0.8M € | Cho thuê |
| 29-06-2010 | FC Twente Enschede | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Chelsea | Fenerbahce | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2013 | Fenerbahce | PAOK Saloniki | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2014 | PAOK Saloniki | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2014 | Fenerbahce | Al Ain FC | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Al Ain FC | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2015 | Fenerbahce | Bursaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Bursaspor | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2017 | Fenerbahce | Slavia Praha | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Slavia Praha | PAOK Saloniki | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-08-2020 | PAOK Saloniki | Free player | - | Giải phóng |
| 31-01-2021 | Free player | Zaglebie Lubin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Zaglebie Lubin | Free player | - | Giải phóng |
| 21-09-2021 | Free player | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Slovan Liberec | Free player | - | Giải phóng |
| 15-09-2022 | Free player | SK Motorlet Praha | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | SK Motorlet Praha | Free player | - | Giải phóng |
| 07-01-2025 | Free player | FK Lety | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech champion | 1 | 18/19 |
| Czech cup winner | 2 | 18/19 17/18 |
| Europa League participant | 6 | 18/19 17/18 16/17 13/14 12/13 09/10 |
| Champions League participant | 3 | 17/18 13/14 08/09 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| AFC Champions League participant | 2 | 14/15 13/14 |
| UAE Champion | 1 | 14/15 |
| Turkish cup winner | 2 | 12/13 11/12 |
| FIFA Puskás Award | 1 | 12 |
| Turkish champion | 1 | 10/11 |
| World Cup participant | 1 | 10 |
| Dutch champion | 1 | 09/10 |
| FA Cup Winner | 1 | 09 |
| Champions League runner-up | 1 | 07/08 |