
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Naesby BK Youth | Odense Boldklub Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Odense Boldklub Youth | Odense BK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Odense BK U19 | Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Schalke 04 U19 | FC St. Pauli | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FC St. Pauli | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2018 | Rosenborg | Empoli | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2019 | Empoli | Fiorentina | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2019 | Fiorentina | Empoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Empoli | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2020 | Fiorentina | Erzgebirge Aue | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Erzgebirge Aue | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2020 | Fiorentina | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Vitesse Arnhem | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2022 | Fiorentina | Feyenoord | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Feyenoord | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2023 | Fiorentina | Brondby IF | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 02-11-2025 13:30 | Red Bull Salzburg | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 30-10-2025 18:00 | Red Bull Salzburg | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 26-10-2025 16:00 | Austria Vienna | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Red Bull Salzburg | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 19-10-2025 12:30 | Red Bull Salzburg | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 05-10-2025 15:00 | Red Bull Salzburg | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 28-09-2025 12:30 | WSG Tirol | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-09-2025 19:00 | Red Bull Salzburg | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 20-09-2025 15:00 | Red Bull Salzburg | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 13-09-2025 15:00 | Wolfsberger AC | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish runner-up | 1 | 24 |
| Dutch champion | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 17/18 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 2 | 19 17 |
| Norwegian champion | 2 | 18 17 |
| Norwegian cup winner | 1 | 18 |
| Norwegian Super Cup Winner | 2 | 18 17 |
| German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 14/15 |
| German Under-19 Bundesliga West champion | 1 | 14/15 |