
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Eidsvold Turn Fotball Youth | Vålerenga Fotball Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2016 | Vålerenga Fotball Youth | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
| 27-03-2018 | Vålerenga Fotball Elite | Ham-Kam | - | Cho thuê |
| 21-07-2018 | Ham-Kam | Vålerenga Fotball Elite | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2021 | Vålerenga Fotball Elite | Standard Liege | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-03-2022 | Standard Liege | Vålerenga Fotball Elite | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Vålerenga Fotball Elite | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | Standard Liege | Toulouse FC | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 15:15 | Toulouse FC | Metz | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 16:00 | Norway | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 27-09-2025 17:00 | Toulouse FC | FC Nantes | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 21-09-2025 15:15 | AJ Auxerre | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 14-09-2025 13:00 | LOSC Lille | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 30-08-2025 19:05 | Toulouse FC | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 24-08-2025 15:15 | Toulouse FC | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 16-08-2025 19:05 | OGC Nice | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 10-05-2025 19:00 | Toulouse FC | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 03-05-2025 17:00 | Toulouse FC | Stade Rennais FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |