
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2007 | Hajduk Split U19 | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Hajduk Split | Nacional da Madeira | 0.18M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-09-2009 | Nacional da Madeira | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2011 | Hajduk Split | RNK Split | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | RNK Split | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2015 | Dinamo Zagreb | Cagliari | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Cagliari | Dinamo Zagreb | 0.75M € | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Dinamo Zagreb | Cagliari | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2015 | Cagliari | Malaga | 0.75M € | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Malaga | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2016 | Cagliari | Sporting Gijon | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Sporting Gijon | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2017 | Cagliari | Standard Liege | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-08-2018 | Standard Liege | Real Valladolid CF | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Real Valladolid CF | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Standard Liege | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2022 | Dinamo Zagreb | NK Publikum Celje | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | NK Publikum Celje | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2022 | Dinamo Zagreb | HNK Sibenik | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | HNK Sibenik | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Dinamo Zagreb | Free player | - | Giải phóng |
| 28-09-2023 | Free player | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2025 | NK Lokomotiva Zagreb | Rijeka | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 01-11-2025 15:00 | Dinamo Zagreb | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 27-10-2025 15:30 | Rijeka | NK Osijek | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2025 14:00 | Rijeka | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 05-10-2025 13:45 | HNK Gorica | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 27-09-2025 14:00 | Rijeka | NK Istra 1961 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 13-09-2025 17:45 | Rijeka | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 24-08-2025 19:00 | Rijeka | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 21-08-2025 18:45 | Rijeka | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 16-08-2025 19:00 | Rijeka | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-08-2025 19:00 | NK Osijek | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Croatian champion | 5 | 24/25 21/22 14/15 13/14 12/13 |
| Croatian cup winner | 3 | 24/25 14/15 09/10 |
| Europa League participant | 6 | 21/22 20/21 19/20 14/15 13/14 10/11 |
| Belgian cup winner | 1 | 18 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| Croatian Super Cup Winner | 1 | 13/14 |
| Top scorer | 1 | 13/14 |
| Champions League participant | 1 | 12/13 |