
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | FK Banik Most U19 (-2016) | FK Banik Most (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FK Banik Most (-2016) | Slavia Praha | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Slavia Praha | FK Banik Most (-2016) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | FK Banik Most (-2016) | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2013 | FC Viktoria Plzen | Dynamo Ceske Budejovice | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Dynamo Ceske Budejovice | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2013 | FC Viktoria Plzen | Bohemians 1905 | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Bohemians 1905 | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | FC Viktoria Plzen | Dynamo Ceske Budejovice | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Dynamo Ceske Budejovice | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | FC Viktoria Plzen | Teplice | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2019 | Teplice | Slavia Praha | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Slavia Praha | Teplice | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2020 | Teplice | Riga FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Riga FC | Teplice | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2021 | Teplice | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Teplice | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Teplice | Dynamo Ceske Budejovice | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2024 | Dynamo Ceske Budejovice | Dukla Prague | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-06-2025 13:00 | Dukla Prague | Vyskov | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 28-05-2025 16:00 | Vyskov | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-05-2025 14:00 | Dukla Prague | Dynamo Ceske Budejovice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 17-05-2025 15:00 | Synot Slovacko | Dukla Prague | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 11-05-2025 13:00 | Mlada Boleslav | Dukla Prague | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 03-05-2025 11:30 | Dukla Prague | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 27-04-2025 11:00 | Teplice | Dukla Prague | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-04-2025 14:00 | FC Viktoria Plzen | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 12-04-2025 17:00 | Dukla Prague | Banik Ostrava | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 06-04-2025 13:30 | Mlada Boleslav | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech 2nd Division Champion | 1 | 23/24 |
| Latvian champion | 1 | 20 |
| Czech champion | 2 | 19/20 12/13 |
| Europa League participant | 2 | 12/13 11/12 |
| Champions League participant | 1 | 11/12 |