
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Sparta Praha U19 | Sparta Praha | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2016 | Sparta Praha | Slovan Liberec | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Slovan Liberec | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2017 | Sparta Praha | Slovan Liberec | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Slovan Liberec | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2020 | Sparta Praha | Bohemians 1905 | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Bohemians 1905 | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-09-2020 | Sparta Praha | Bohemians 1905 | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Bohemians 1905 | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Sparta Praha | SV Sandhausen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | SV Sandhausen | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 02-11-2025 17:30 | Teplice | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-10-2025 13:00 | Hradec Kralove | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-10-2025 13:00 | Teplice | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 17-09-2025 15:00 | Banik Ostrava | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-08-2025 15:00 | Synot Slovacko | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 17-05-2025 15:00 | Pardubice | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-04-2025 14:00 | Mlada Boleslav | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 15-03-2025 12:30 | Mlada Boleslav | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-03-2025 12:00 | Banik Ostrava | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 02-03-2025 14:30 | Mlada Boleslav | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 21/22 16/17 |