
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | FC Zaandam Youth | AZ Alkmaar Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | AZ Alkmaar Youth | AZ Alkmaar U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2008 | AZ Alkmaar U17 | Arsenal U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Arsenal U23 | Besiktas JK | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2020 | Besiktas JK | Feyenoord | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Feyenoord | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2022 | Besiktas JK | Fortuna Sittard | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2024 | Fortuna Sittard | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-04-2024 12:30 | Fortuna Sittard | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 06-04-2024 19:00 | FC Twente Enschede | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-04-2024 19:00 | Fortuna Sittard | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-03-2024 17:45 | Sparta Rotterdam | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 16-03-2024 17:45 | Fortuna Sittard | PEC Zwolle | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-03-2024 13:30 | AFC Ajax | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 03-03-2024 15:45 | Fortuna Sittard | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-02-2024 17:45 | RKC Waalwijk | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 17-02-2024 17:45 | Fortuna Sittard | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 08-02-2024 19:00 | Groningen | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 4 | 21/22 17/18 16/17 11/12 |
| Turkish champion | 3 | 20/21 16/17 15/16 |
| Turkish cup winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 6 | 19/20 18/19 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |
| Euro Under-17 participant | 2 | 09 08 |