
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Sparta Praha U19 | Sparta Praha B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Sparta Praha B | Sparta Praha | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2016 | Sparta Praha | Bologna | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-08-2020 | Bologna | Sparta Praha | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Sparta Praha | Hradec Kralove | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2025 | Hradec Kralove | Teplice | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-10-2025 13:00 | Hradec Kralove | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 28-09-2025 11:00 | Teplice | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 17-09-2025 15:00 | Banik Ostrava | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 13-09-2025 13:00 | Teplice | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-08-2025 15:00 | Synot Slovacko | Teplice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 27-04-2025 11:00 | Teplice | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-04-2025 14:00 | Teplice | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 13-04-2025 11:00 | Dynamo Ceske Budejovice | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 06-04-2025 11:00 | Teplice | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 29-03-2025 15:00 | Bohemians 1905 | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 6 | 21/22 20/21 15/16 14/15 12/13 10/11 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| Czech champion | 2 | 13/14 09/10 |
| Czech cup winner | 1 | 13/14 |
| European Under-19 participant | 1 | 12 |
| European Under-19 runner-up | 1 | 11 |