
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | CE Manresa Youth | UD Cornella U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | UD Cornella U19 | CE L'Hospitalet | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | CE L'Hospitalet | Real Betis B | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-05-2018 | Real Betis B | FC Cartagena | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | FC Cartagena | Real Betis B | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2018 | Real Betis B | CF Rayo Majadahonda | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | CF Rayo Majadahonda | Real Betis B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Real Betis B | Real Betis | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2019 | Real Betis | CD Leganes | - | Cho thuê |
| 19-07-2020 | CD Leganes | Real Betis | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2025 16:30 | Villarreal CF | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2025 16:30 | RCD Espanyol de Barcelona | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | Ludogorets Razgrad | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2025 19:00 | Real Betis | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 27-08-2025 19:00 | RC Celta | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-08-2025 19:30 | Real Betis | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-08-2025 19:00 | Elche | Real Betis | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-05-2025 19:00 | Real Betis | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-05-2025 19:00 | Real Betis | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | Atletico Madrid | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Spanish cup winner | 1 | 21/22 |