
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 17-01-2018 | Nkwazi FC | ZESCO United FC | Unknown | Ký hợp đồng |
| 09-07-2019 | ZESCO United FC | Arsenal Tula | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-09-2020 | Arsenal Tula | Maccabi Netanya | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Maccabi Netanya | Arsenal Tula | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2021 | Arsenal Tula | Maccabi Petah Tikva FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Maccabi Petah Tikva FC | Arsenal Tula | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Arsenal Tula | Maccabi Petah Tikva FC | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-08-2022 | Maccabi Petah Tikva FC | Lecce | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 18-10-2025 13:00 | Lecce | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 12-10-2025 13:00 | Zambia | Niger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-10-2025 19:00 | Tanzania | Zambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-09-2025 16:00 | Lecce | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-09-2025 13:00 | Zambia | Morocco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-08-2025 16:30 | Genoa | Lecce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 11-05-2025 13:00 | Hellas Verona | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-04-2025 13:00 | Lecce | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-03-2025 19:45 | Lecce | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 14-03-2025 19:45 | Genoa | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |