
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Almere City FC Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2019 | Jong Ajax (Youth) | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | AFC Ajax | FC Barcelona | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2022 | FC Barcelona | AC Milan | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | AC Milan | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2023 | FC Barcelona | PSV Eindhoven | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | PSV Eindhoven | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | FC Barcelona | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-11-2025 11:15 | PSV Eindhoven | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2025 20:00 | Liverpool | PSV Eindhoven | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 22-11-2025 15:30 | NAC Breda | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-11-2025 15:45 | AZ Alkmaar | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Olympiakos Piraeus | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 31-10-2025 19:00 | PSV Eindhoven | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 26-10-2025 13:40 | Feyenoord | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | PSV Eindhoven | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 16:45 | PSV Eindhoven | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 21-09-2025 12:30 | PSV Eindhoven | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Super Cup winner | 2 | 26 20 |
| Dutch champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Champions League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
| CONCACAF Nations League Winner | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Europa League participant | 2 | 21/22 19/20 |
| Spanish cup winner | 1 | 20/21 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| Dutch U19 Champion | 1 | 19 |
| Dutch U19 Youth Cup winner | 1 | 19 |
| CONCACAF-U20-Championship-Champion | 1 | 17/18 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |
| Dutch U17 Champion | 1 | 17 |