
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | SuperSport United Youth | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2008 | Supersport United | Moroka Swallows FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2008 | Moroka Swallows FC | Supersport United | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2009 | Supersport United | Moroka Swallows FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Moroka Swallows FC | Kaizer Chiefs | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2014 | Kaizer Chiefs | Slavia Praha | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Slavia Praha | Kaizer Chiefs | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2014 | Kaizer Chiefs | Royal AM | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Royal AM | Kaizer Chiefs | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Kaizer Chiefs | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2018 | Supersport United | Bidvest Wits | - | Ký hợp đồng |
| 19-10-2020 | Bidvest Wits | Moroka Swallows FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Moroka Swallows FC | Free player | - | Giải phóng |
| 13-10-2021 | Free player | Maritzburg United | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Maritzburg United | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| MTN8 Cup Winner | 1 | 17/18 |
| Nedbank Cup Winner | 1 | 16/17 |
| South African champion | 1 | 12/13 |