STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Toulouse FC Formation | Toulouse FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Toulouse FC U17 | Toulouse U19 | - | Ký hợp đồng |
09-07-2024 | Toulouse U19 | Amiens | - | Ký hợp đồng |
02-02-2025 | Amiens | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Anderlecht | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 16-08-2025 18:00 | Gent B | ![]() ![]() | RSCA Futures | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 13-04-2025 17:15 | Francs Borains | ![]() ![]() | RSCA Futures | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 05-04-2025 14:00 | RSCA Futures | ![]() ![]() | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 29-03-2025 19:00 | Zulte-Waregem | ![]() ![]() | RSCA Futures | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 15-03-2025 15:00 | RSCA Futures | ![]() ![]() | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 08-03-2025 23:00 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | RSCA Futures | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 01-03-2025 19:00 | RSCA Futures | ![]() ![]() | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-02-2025 17:30 | Anderlecht | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-02-2025 12:30 | Anderlecht | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu