
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | FC Côte Bleue (-2022) | Athlético Marseille (-2022) | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2015 | Athlético Marseille (-2022) | Chamois Niortais | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Chamois Niortais | Lorient | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2017 | Lorient | Tours | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Tours | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2018 | Lorient | Ajaccio | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Ajaccio | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-08-2018 | Lorient | Union Saint-Gilloise | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2019 | Union Saint-Gilloise | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2023 | KV Kortrijk | Al-Hazm | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-08-2024 | Al-Hazm | Al-Riyadh | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 23-11-2025 16:30 | Qatar SC | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-11-2025 16:30 | Al-Gharafa | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 31-10-2025 16:30 | Al-Wakrah SC | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 26-10-2025 14:30 | Qatar SC | Umm Salal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 27-09-2025 17:00 | Qatar SC | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 21-09-2025 17:00 | Qatar SC | Al Shahaniya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 13-09-2025 17:00 | Al Rayyan | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 07-09-2025 16:00 | Central African Republic | Comoros | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 04-09-2025 19:00 | Mali | Comoros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 30-08-2025 17:30 | Qatar SC | Al-Ahli Doha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 22 |