STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-01-2021 | Melbourne City U21 | Melbourne City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Melbourne City | KVC Westerlo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-10-2025 14:45 | Heracles Almelo | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 15-10-2025 01:00 | USA | ![]() ![]() | Australia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 10-10-2025 23:40 | Canada | ![]() ![]() | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 05-10-2025 12:30 | Feyenoord | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 02-10-2025 19:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 21-09-2025 14:45 | AZ Alkmaar | ![]() ![]() | Feyenoord | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 17-09-2025 18:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 31-08-2025 12:30 | Sparta Rotterdam | ![]() ![]() | Feyenoord | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 16-08-2025 16:45 | Excelsior SBV | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-08-2025 17:00 | Fenerbahce | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |