
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-01-2020 | KF Kurda | KF Trepca 89 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | KF Trepca 89 | Aarau | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2025 | Aarau | FC Vorskla Poltava | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Sigma Olomouc | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | NK Publikum Celje | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | Shamrock Rovers | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | NK Publikum Celje | AEK Athens | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Banik Ostrava | NK Publikum Celje | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | NK Publikum Celje | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:00 | NK Publikum Celje | Lugano | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-07-2025 18:00 | NK Publikum Celje | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-04-2025 10:00 | FC Vorskla Poltava | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-04-2025 11:00 | FC Vorskla Poltava | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu