
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Wisła Puławy Youth | Legia Warsaw Youth | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2018 | Legia Warsaw Youth | Legia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2021 | Legia Warszawa B | Zaglebie Lubin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Zaglebie Lubin | Young Boys | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Bỉ | 03-12-2025 19:30 | Oud-Heverlee Leuven | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-11-2025 15:00 | Racing Genk | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-11-2025 18:15 | Oud-Heverlee Leuven | Sint-Truidense | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-11-2025 15:00 | Cercle Brugge | Oud-Heverlee Leuven | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-11-2025 15:00 | Oud-Heverlee Leuven | KAA Gent | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bỉ | 30-10-2025 19:30 | RFC Seraing | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-10-2025 16:15 | KV Mechelen | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-10-2025 16:15 | Oud-Heverlee Leuven | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-10-2025 17:15 | KVC Westerlo | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-09-2025 18:45 | Oud-Heverlee Leuven | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss champion | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Polish champion | 1 | 19/20 |