
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | ASV Geel | Gent B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Gent B | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | KAA Gent | KV Kortrijk | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | KV Kortrijk | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2019 | KAA Gent | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | SK Beveren | Sint-Truidense | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-07-2024 | Sint-Truidense | AEK Athens | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-10-2025 18:00 | AEK Athens | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 19:00 | Senegal | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 10-10-2025 13:00 | Sudan | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-10-2025 15:00 | AE Kifisias | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | NK Publikum Celje | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-09-2025 14:00 | AEK Athens | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hy Lạp | 24-09-2025 16:00 | AEK Athens | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-09-2025 17:00 | Levadiakos | AEK Athens | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 31-08-2025 17:00 | AEK Athens | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | AEK Athens | Anderlecht | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |