
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Sao PauloU17 | São Paulo FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | São Paulo FC U20 | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Sao Paulo | AFC Ajax | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2022 | AFC Ajax | Manchester United | 95M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2025 | Manchester United | Real Betis | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Real Betis | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2025 16:30 | Villarreal CF | Real Betis | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2025 16:30 | RCD Espanyol de Barcelona | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2025 19:00 | Real Betis | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | Real Betis | Nottingham Forest | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-09-2025 19:00 | Real Betis | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 14-09-2025 14:15 | Levante | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-05-2025 19:00 | Real Betis | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-05-2025 19:00 | Real Betis | Valencia CF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | Atletico Madrid | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 15-05-2025 17:00 | Rayo Vallecano | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League runner up | 1 | 24/25 |
| FA Cup Winner | 1 | 24 |
| Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
| English League Cup winner | 1 | 23 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 20/21 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Dutch Cup Runner Up | 1 | 22 |
| Dutch champion | 2 | 21/22 20/21 |
| Olympic champion | 1 | 21 |
| Dutch Cup winner | 1 | 20/21 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 19 |