
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2021 | SK Slavia Prague U17 | SK Slavia Prague U19 | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2022 | SK Slavia Prague U19 | Slavia Praha B | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2024 | Slavia Praha B | FK Graffin Vlasim | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | FK Graffin Vlasim | Slavia Praha B | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2024 | Slavia Praha B | MFK Karvina | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-10-2025 11:00 | Banik Ostrava | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Bulgaria U21 | Czechia Republic U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Czechia Republic U21 | Azerbaijan U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 05-10-2025 11:00 | Tescoma Zlin | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-10-2025 16:00 | Pardubice | Banik Ostrava | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 27-09-2025 13:00 | Banik Ostrava | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 13-09-2025 13:00 | Banik Ostrava | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 09-09-2025 11:00 | Gibraltar U21 | Czechia Republic U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 05-09-2025 16:00 | Czechia Republic U21 | Scotland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 10-05-2025 14:00 | MFK Karvina | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech U19 Champion | 1 | 21/22 |