
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | KRC Genk Youth | KRC Genk U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | KRC Genk U17 | KRC Genk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | KRC Genk U19 | Racing Genk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-12-2025 18:15 | Racing Genk | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 11-12-2025 17:45 | Midtjylland | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-12-2025 17:30 | Royal Antwerp | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bỉ | 04-12-2025 19:30 | Racing Genk | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-11-2025 15:00 | Racing Genk | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Racing Genk | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-11-2025 12:30 | Racing Genk | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-11-2025 17:30 | KAA Gent | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Sporting Braga | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-11-2025 12:30 | KVC Westerlo | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 3 | 21/22 18/19 16/17 |
| Belgian cup winner | 1 | 21 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Belgian Supercup Winner | 1 | 19/20 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Belgian champion | 1 | 18/19 |