
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | AA Ponte Preta U17 | Ponte Preta (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | Ponte Preta (Youth) | Valladolid U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Valladolid U19 | Ponte Preta (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2022 | Ponte Preta (Youth) | Cruzeiro/RS U20 | - | Cho thuê |
| 14-06-2023 | Cruzeiro/RS U20 | Ponte Preta (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2023 | Ponte Preta (Youth) | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2024 | Leixoes | Sporting CP | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2024 | Sporting CP | Pafos FC | - | Cho thuê |
| 09-02-2025 | Pafos FC | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-02-2025 | Sporting CP | FK Auda Riga | - | Cho thuê |
| 29-11-2025 | FK Auda Riga | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cyprian champion | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Portuguese champion | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |